REAL 3DX

MÁY SCAN 3D KHÔNG DÂY NIMBLETRACK

Mô tả sản phẩm

Máy quét 3D không dây NimbleTrack nhỏ gọn và linh hoạt, được thiết kế để xác định lại các phép đo động và chính xác của các bộ phận có kích thước vừa và nhỏ.

Đọc thêm
Giá
Liên hệ
Số lượng
Tổng tiền (Chưa bao gồm VAT)
Liên hệ
0 Đánh giá
ID: A060620254

Máy quét 3D không dây NimbleTrack có các chip và nguồn pin tích hợp mạnh mẽ, đầu quét 3D và bộ theo dõi quang học của hệ thống hoàn toàn không dây để mang lại trải nghiệm tự do của người dùng. Với công nghệ tiên tiến nhất, nó mang lại trải nghiệm quét 3D tối ưu cho người dùng. Cả máy quét và thiết bị theo dõi 3D đều có thể được sử dụng cho các ứng dụng rộng lớn nhằm mang lại trải nghiệm đo lường hiệu quả và đáng tin cậy.

  • Đo không dây
  • Cấu trúc với công nghệ CFFIM
  • Điện toán biên tích hợp
  • Quét 3D không có mục tiêu
  • Tốc độ khung hình cao 120 FPS
  • Thiết kế nhỏ gọn

Thông số kĩ thuật

Type

NimbleTrack-C

Scan mode

Ultra-fast scanning

17 blue laser crosses

Hyperfine scanning

7 blue parallel laser lines

Deep hole scanning

1 blue laser line

Accuracy for i-Sanner (1)

Up to 0.020 mm (0.0008 in)

Accuracy for i-Tracker (1)

Up to 0.025 mm (0.0009 in)

Tracking distance per i-Tracker

3200 mm (126.0 in)

Volumetric accuracy (2)

0.064 mm (0.0025 in)

(Tracking distance 3.2 m)

Volumetric accuracy

0.044 mm + 0.012 mm/m (0.0017 in + 0.00014 in/ft)

(With MSCAN photogrammetry system )

Hole position accuracy

0.050 mm (0.0020 in)

Laser class

Class II (eye-safe)

Resolution up to

0.020 mm (0.0008 in)

Stand-off distance

300 mm (11.8 in)

Depth of field

400 mm (15.7 in)

Scanning area up to

500 mm × 600 mm (19.7 in × 23.6 in)

Scanning frame rate

120 fps

Measurement rate up to

4,900,000 measurements/s

Dimension of i-Scanner

238 mm × 203 mm × 230 mm  (9.4 in × 8.0 in × 9.1 in)

Weight of i-Scanner

1.3 kg (Net weight)  (2.87 lb)

1.4 kg (Battery abd wireless module included)  (3.09 lb)

Dimension of i-Tracker

570 mm × 87 mm × 94 mm (22.4 in x 3.4 in x 3.7 in)

Weight of i-Tracker

2.2 kg (Net weight) (4.85 lb)

2.6 kg (Battery abd wireless module included) (5.73 lb)

Size of protection case

1000 mm × 425 mm × 280 mm (39.4 in × 16.7 in × 11.0 in)

Output format

.stl, .obj, .ply, .asc, .igs, .txt, .mk2, .umk and etc.

Operating temperature range

-10°C–40°C (14℉-104℉)

Operating humidity (Non-condensation)

10-90% RH

Wireless operating mode

i-Scanner, i-Tracker, i-Scanner + i-Tracker, i-Tracker + i-Probe, Wireless multi-tracker tacking, Edge Inspection

Wireless standard

802.11a/n/ac

Interface mode

USB 3.0, Network Interface

Patents

CN109000582B, CN211121096U, CN210567185U, CN111678459B, CN114001696B, CN114554025B, CN114205483B, CN113514008B, CN114627249B, CN112867136B, CN218103220U, CN218103238U, CN307756797S,CN113340234B, CN112964196B, CN115289974B, CN113188476B, CN218411072U, CN115325959B, CN218584004U, CN115661369B, CN218734448U, CN115493512B, CN110992393B, CN116136396B,CN113432561B, CN219834226U, CN219829788U, CN116244730B, CN116206069B, US10309770B2, US10309770B2, US11060853B2, KR102096806B1, EP3392831B1, US11493326B2

(1) ISO 17025 accredited: Based on VDI/VDE 2634 Part 3 standard and JJF 1951 specification, probing error (size) (PS) performance is evaluated.

(2) ISO 17025 accredited: Based on VDI/VDE 2634 Part 3 standard and JJF 1951 specification, sphere spacing error (SD) performance is evaluated.

Thêm đánh giá
Thêm đánh giá của bạn
Sản phẩm liên quan