Các tính năng nổi bật của máy scan 3d màu iReal M3:
- Công nghệ Laser hồng ngoại kép: Kết hợp laser hồng ngoại song song (7 tia) cho quét nhanh và ánh sáng cấu trúc hồng ngoại VCSEL cho quét chính xác, phù hợp với nhiều đối tượng và mục đích sử dụng.
- Quét cơ thể người chuyên nghiệp: Với khả năng quét ánh sáng vô hình, quét tóc và tự động loại bỏ rung lắc cơ thể, iReal M3 là lựa chọn hàng đầu cho ứng dụng quét cơ thể người.
- Quét nhanh và chính xác: Hỗ trợ cả chế độ quét nhanh (tối đa 60 FPS) với khả năng căn chỉnh theo đặc điểm/hỗn hợp/texture và chế độ quét chính xác (tối đa 15 FPS) với căn chỉnh theo marker.
- An toàn cho mắt: Đạt chứng nhận an toàn laser cấp độ 1 (EN 60825) và chứng nhận an toàn quang sinh học LED (EN 62471).
- Khả năng quét ngoài trời: Hỗ trợ quét dữ liệu 3D đơn sắc ngoài trời (khuyến nghị không quét texture màu dưới ánh sáng trực tiếp và không hiệu chuẩn dưới ánh sáng trực tiếp).
- Độ chính xác cao: Độ chính xác cơ bản lên đến 0.1 mm và độ chính xác thể tích lên đến 0.25 mm/m.
- Vùng quét linh hoạt: Tầm quét tối ưu 400 mm (khoảng cách 300-650 mm), trường quét tối đa 400 x 240 mm (chế độ quét nhanh) và 580 x 550 mm (chế độ quét chính xác).
- Hỗ trợ quét texture: Có khả năng thu thập dữ liệu texture màu sắc của vật thể.
- Kích thước và trọng lượng tiện lợi: Kích thước 140×94×258 mm và trọng lượng 856 g, dễ dàng cầm nắm và thao tác.
- Định dạng đầu ra đa dạng: Hỗ trợ các định dạng .stl, .obj, .ply, .asc, .igs, .txt, .mk2, .umk và nhiều định dạng khác, tương thích với nhiều phần mềm in 3D và thiết kế.
Ứng dụng của máy scan 3d màu iReal M3:
- Y tế: Tạo hình cơ thể, thiết kế chỉnh hình, протезирование.
- Thời trang: Thiết kế trang phục vừa vặn, số hóa người mẫu.
- Nghiên cứu nhân trắc học: Thu thập dữ liệu kích thước cơ thể.
- Thiết kế công nghiệp: Tạo mẫu nhanh, kiểm tra kích thước.
- Mỹ thuật và điêu khắc: Số hóa tác phẩm nghệ thuật, phục dựng di sản.
- Giáo dục và nghiên cứu: Công cụ hỗ trợ học tập và nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực.
- Thực tế ảo và trò chơi: Tạo nhân vật 3D chân thực.
Thông số kỹ thuật chính:
- Nguồn sáng: Laser hồng ngoại song song (7 tia) & Ánh sáng cấu trúc hồng ngoại VCSEL
- Tốc độ quét tối đa: Lên đến 60 FPS (quét nhanh) / 15 FPS (quét chính xác)
- Độ chính xác cơ bản: Lên đến 0.1 mm
- Độ chính xác thể tích: Lên đến 0.25 mm/m
- Khoảng cách điểm: 0.1-3 mm (quét nhanh) / 0.2-3 mm (quét chính xác)
- Vùng quét tối đa: 400 x 240 mm / 580 x 550 mm
- Kích thước: 140×94×258 mm
- Trọng lượng: 856 g
- Giao diện: USB 3.0
- Định dạng đầu ra: .stl, .obj, .ply, .asc, .igs, .txt, .mk2, .umk, v.v.